Điều trị hen suyễn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Điều trị hen suyễn là quá trình sử dụng thuốc và phương pháp y khoa nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa cơn hen cấp và duy trì chức năng hô hấp ổn định. Mục tiêu chính là giúp người bệnh sống bình thường, giảm nguy cơ biến chứng và cá nhân hóa điều trị theo mức độ hen được phân loại theo hướng dẫn GINA.
Định nghĩa và mục tiêu điều trị hen suyễn
Điều trị hen suyễn là quá trình can thiệp y khoa nhằm kiểm soát các triệu chứng của bệnh hen, ngăn ngừa cơn hen cấp và giảm thiểu nguy cơ biến chứng lâu dài. Việc điều trị không chỉ tập trung vào làm giảm triệu chứng mà còn hướng đến việc duy trì chức năng phổi bình thường và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Theo khuyến cáo của GINA (Global Initiative for Asthma), mục tiêu điều trị hen bao gồm: đạt được và duy trì kiểm soát triệu chứng hằng ngày, giảm nguy cơ tử vong do cơn hen cấp, ngăn ngừa suy giảm chức năng hô hấp theo thời gian, hạn chế tác dụng phụ từ thuốc điều trị và duy trì hoạt động bình thường trong đời sống hàng ngày. Mỗi bệnh nhân cần có kế hoạch điều trị riêng, được cập nhật thường xuyên tùy theo mức độ kiểm soát hen.
Chiến lược điều trị hiệu quả phụ thuộc vào việc đánh giá đúng mức độ bệnh, tuân thủ phác đồ điều trị, giáo dục bệnh nhân đúng cách và theo dõi đáp ứng lâm sàng liên tục. GINA cập nhật hướng dẫn hằng năm và cung cấp khung điều trị cá thể hóa theo từng mức độ hen. Chi tiết có tại ginasthma.org.
Phân loại mức độ hen suyễn trong điều trị
Phân loại hen suyễn theo mức độ nặng là bước nền tảng để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Theo GINA 2024, hen suyễn được chia thành ba mức chính: hen nhẹ, hen trung bình và hen nặng. Mỗi mức độ có đặc điểm riêng về tần suất triệu chứng, cường độ cơn hen và mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt.
Đánh giá mức độ kiểm soát hen bao gồm ba trạng thái: kiểm soát tốt, kiểm soát một phần và không kiểm soát. Các tiêu chí đánh giá gồm: số ngày có triệu chứng trong tuần, số lần thức giấc ban đêm, số lần dùng thuốc cắt cơn và ảnh hưởng đến hoạt động thể lực. Đo chức năng hô hấp bằng FEV1 hoặc PEF là yếu tố hỗ trợ quan trọng trong xác định mức độ.
Bảng phân loại mức độ hen dựa trên tần suất triệu chứng:
| Tiêu chí | Hen nhẹ | Hen trung bình | Hen nặng |
|---|---|---|---|
| Triệu chứng ban ngày | ≤2 lần/tuần | Hằng ngày | Liên tục |
| Thức giấc về đêm | ≤2 lần/tháng | ≥1 lần/tuần | Thường xuyên |
| FEV1 (%) | ≥80% | 60–80% | <60% |
| Hoạt động thể lực | Không ảnh hưởng | Giới hạn nhẹ | Giới hạn rõ rệt |
Việc đánh giá đúng mức độ giúp định hướng điều trị chính xác, tránh lạm dụng thuốc và tăng hiệu quả kiểm soát lâu dài.
Các nhóm thuốc điều trị hen suyễn
Thuốc điều trị hen suyễn được chia thành hai nhóm chính: thuốc kiểm soát lâu dài và thuốc cắt cơn nhanh. Mục tiêu của thuốc kiểm soát là làm giảm viêm đường thở và ngăn ngừa cơn hen trong khi thuốc cắt cơn có tác dụng nhanh nhằm giãn phế quản và làm giảm triệu chứng ngay lập tức.
Nhóm thuốc kiểm soát bao gồm:
- Corticosteroid dạng hít (ICS): là nền tảng của điều trị hen, tác dụng kháng viêm mạnh
- Thuốc đồng vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA): thường phối hợp với ICS
- Kháng leukotriene (LTRA): dạng viên uống, dùng bổ trợ trong một số trường hợp
- Thuốc sinh học (anti-IgE, anti-IL-5, anti-IL-4R): chỉ định cho hen nặng, không đáp ứng với ICS/LABA
Nhóm thuốc cắt cơn gồm:
- Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA): salbutamol, dùng khi có cơn khó thở
- Thuốc kháng cholinergic (ipratropium): dùng trong cơn hen nặng phối hợp với SABA
Phối hợp đúng thuốc, đúng liều, đúng kỹ thuật sử dụng thiết bị hít là chìa khóa trong điều trị hen thành công. Tham khảo phân tích cập nhật tại UpToDate.
Phác đồ điều trị bậc thang theo GINA
GINA đề xuất mô hình điều trị hen suyễn theo bậc thang gồm 5 bậc. Mỗi bậc ứng với mức độ nặng của hen và có khuyến cáo cụ thể về loại thuốc và liều lượng. Nếu bệnh không được kiểm soát ở một bậc, cần tăng bậc điều trị. Khi kiểm soát tốt trong ít nhất 3 tháng, có thể xem xét giảm bậc.
Bảng sau trình bày tóm tắt các bậc điều trị theo GINA 2024:
| Bậc điều trị | Chiến lược điều trị chính |
|---|---|
| Bậc 1 | ICS liều thấp + SABA khi cần |
| Bậc 2 | ICS hàng ngày hoặc ICS-LABA khi cần |
| Bậc 3 | ICS liều trung bình + LABA |
| Bậc 4 | ICS liều cao + LABA ± LTRA |
| Bậc 5 | Thêm thuốc sinh học hoặc corticosteroid đường uống |
Việc áp dụng mô hình bậc thang đòi hỏi theo dõi sát, điều chỉnh thường xuyên và phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ – bệnh nhân để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
Điều trị hen suyễn ở trẻ em và người lớn tuổi
Hen suyễn ở trẻ em và người lớn tuổi có đặc điểm lâm sàng và sinh lý bệnh khác biệt, do đó việc điều trị cần được điều chỉnh phù hợp. Trẻ em thường có đường thở nhỏ, phản ứng mạnh với dị nguyên, dễ bị tác dụng phụ của corticosteroid kéo dài; trong khi người cao tuổi thường có bệnh nền kèm theo như COPD, tăng huyết áp hoặc suy tim, ảnh hưởng đến lựa chọn thuốc và thiết bị điều trị.
Ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, ICS liều thấp là lựa chọn đầu tiên, dùng phối hợp với SABA khi cần. Với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, có thể dùng ICS đơn độc hoặc kết hợp ICS-LABA tùy mức độ hen. Tăng liều ICS cần thận trọng, ưu tiên dạng hít có buồng đệm (spacer) để đảm bảo phân bố thuốc đều, giảm lắng đọng ở hầu họng.
Với người cao tuổi, lựa chọn thiết bị xịt đơn giản (DPI, máy phun khí dung) giúp giảm sai sót kỹ thuật. Đồng thời cần theo dõi sát chức năng gan, thận, mật độ xương và kiểm tra khả năng dung nạp của hệ tim mạch trước khi dùng LABA hoặc LTRA kéo dài. Tài liệu chuyên sâu có tại NHLBI.
Vai trò của thiết bị hỗ trợ trong điều trị hen
Các thiết bị hít là phương tiện giúp đưa thuốc đến trực tiếp đường thở, tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ toàn thân. Tuy nhiên, hiệu quả chỉ đạt tối ưu khi người bệnh sử dụng đúng kỹ thuật, đúng thiết bị và đúng thời điểm. Có ba loại thiết bị phổ biến: bình xịt định liều (MDI), bình hít bột khô (DPI), máy phun khí dung (nebulizer).
Bảng phân loại thiết bị hít và đặc điểm:
| Thiết bị | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| MDI (bình xịt) | Nhỏ gọn, dễ mang theo | Khó phối hợp hít – bóp nếu không dùng buồng đệm |
| DPI (hít bột khô) | Không cần buồng đệm | Cần lực hít mạnh, khó dùng ở trẻ nhỏ và người già |
| Nebulizer | Hiệu quả cao với bệnh nhân nặng | Kích thước lớn, phải dùng nguồn điện |
Việc lựa chọn thiết bị nên dựa trên độ tuổi, khả năng hô hấp và điều kiện kinh tế. Trẻ nhỏ và người cao tuổi nên dùng MDI kèm spacer hoặc nebulizer. Đào tạo kỹ thuật sử dụng thiết bị là bước bắt buộc trong quản lý hen mạn tính.
Giáo dục bệnh nhân và quản lý hen tại nhà
Giáo dục bệnh nhân hen suyễn là thành phần không thể thiếu trong điều trị, giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh, biết cách tự kiểm soát triệu chứng và xử lý cơn hen cấp tại nhà. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân được giáo dục bài bản có tỷ lệ nhập viện và tái khám cấp cứu thấp hơn đáng kể.
Một kế hoạch hành động cá nhân hóa (asthma action plan) nên được thiết kế dựa trên màu sắc hoặc cấp độ, ví dụ:
- Vùng xanh: hen kiểm soát – dùng thuốc hàng ngày, không triệu chứng
- Vùng vàng: triệu chứng tăng – dùng thuốc cắt cơn, điều chỉnh liều
- Vùng đỏ: cơn hen cấp – dùng SABA ngay và tìm hỗ trợ y tế
Kế hoạch này nên được dán ở nơi dễ thấy và hướng dẫn lại mỗi khi tái khám. Các ứng dụng số như asthma.com hiện cũng hỗ trợ bệnh nhân theo dõi triệu chứng và nhắc nhở dùng thuốc.
Điều trị cơn hen cấp và nhập viện
Khi xảy ra cơn hen cấp, người bệnh cần được xử trí kịp thời để tránh suy hô hấp. Biện pháp đầu tiên là sử dụng SABA (salbutamol) qua buồng đệm hoặc khí dung. Trong trường hợp triệu chứng không cải thiện sau 3 liều SABA cách nhau 20 phút, cần dùng corticosteroid đường uống hoặc tiêm.
Chỉ số đánh giá mức độ nặng của cơn hen gồm: FEV1 < so với dự đoán, SpO₂ < , tím môi, khó nói thành câu, co kéo ngực mạnh. Khi xuất hiện các dấu hiệu này, bệnh nhân cần được chuyển đến cơ sở y tế ngay lập tức để theo dõi và điều trị chuyên sâu.
Phác đồ điều trị cơn hen cấp trong bệnh viện bao gồm: khí dung SABA, tiêm hydrocortisone, truyền dịch, dùng kháng sinh nếu có bội nhiễm và hỗ trợ oxy. Một số trường hợp nặng cần đặt nội khí quản và chuyển ICU. Hướng dẫn chi tiết được cập nhật trong NICE NG80.
Xu hướng điều trị hen suyễn hiện nay
Các hướng tiếp cận mới trong điều trị hen tập trung vào cá thể hóa điều trị, sử dụng thuốc sinh học và ứng dụng công nghệ số trong theo dõi bệnh. Các thuốc sinh học như omalizumab (anti-IgE), mepolizumab (anti-IL-5), benralizumab và dupilumab (anti-IL-4Rα) đang mang lại hiệu quả rõ rệt ở bệnh nhân hen nặng không đáp ứng với ICS + LABA.
Nghiên cứu về vaccine phòng hen, liệu pháp gene và tái lập miễn dịch đặc hiệu đang được triển khai. Đồng thời, công nghệ theo dõi từ xa giúp ghi nhận chỉ số hô hấp, cảnh báo cơn hen, hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh phác đồ kịp thời. Một số nền tảng AI đang phát triển công cụ dự báo cơn hen dựa trên dữ liệu thời tiết, môi trường và hành vi bệnh nhân.
Tạp chí Nature – Asthma liên tục cập nhật nghiên cứu mới về cơ chế miễn dịch, đáp ứng điều trị và phân nhóm hen theo kiểu hình – hướng đến điều trị chính xác (precision medicine) cho từng bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- Global Initiative for Asthma (GINA). Global Strategy for Asthma Management and Prevention, 2024. ginasthma.org
- National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI). Asthma Guidelines and Resources. nhlbi.nih.gov
- NICE (National Institute for Health and Care Excellence). Asthma: diagnosis, monitoring and chronic asthma management (NG80). nice.org.uk
- UpToDate. Asthma in adolescents and adults: Management overview. uptodate.com
- Nature Reviews Disease Primers. Asthma. nature.com
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều trị hen suyễn:
- 1
- 2
